Danh sách đĩa nhạc CL_(ca_sĩ)

Đối với với 2NE1, xem Danh sách đĩa nhạc của 2NE1.

Mini album

TênChi tiết
In the Name of Love

Đĩa đơn

TênNămVị trí cao nhấtDoanh sốAlbum
KOR
[27]
US
[28]
US
Rap

[29]
US
World

[30]
"Please Don't Go"
(với Minzy)
2009**Không cóTo Anyone
"The Baddest Female"
(나쁜 기집애)
201343Non-album single
"MTBD"
(멘붕)
2014159Crush
"Doctor Pepper"
(với Diplo, Riff Raff và OG Maco)
201547Không cóNon-album singles
"Hello Bitches"21
"Lifted"20169431Không có
"Rewind"20194In the Name of Love
"Done"1543
"Paradox"7
"I Quit"9
"One and Only"13
"Thnx"16
"Post Up"2020To be announcedCTB
"—" biểu thị các bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó.
"*" biểu thị các bảng xếp hạng không tồn tại tại thời điểm phát hành.

Góp giọng

TênNămVị trí cao nhấtAlbum
KOR
[35]
AUS
[36]
BEL
(FL)

[37]
CAN
[38]
FIN
[37]
US
[39]
US
Dance

[40]
"Hot Issue"
(Big Bang với CL)
2007*Hot Issue
"DJ"
(Uhm Jung-hwa với CL)
2008D.I.S.C.O
"What"
(YMGA với YG Family và DJ Wreckx)
Non-album singles
"The Leaders"
(G-Dragon với CL và Teddy)
2009Heartbreaker
"Kiss"
(Sandara Park với CL)
To Anyone
"Dirty Vibe"
(Skrillex với Diplo, G-Dragon và CL)
201415Recess
"Daddy"
(PSY với CL)
20151103683620976Chiljip Psy-da
"Surrender"
(Lil Yachty với CL và Shaiana))
2017Teenage Emotions
"Dopeness"
(The Black Eyed Peas với CL)
2018Masters of the Sun Vol. 1
"Cut It Up"
(PKCZ với CL và Afrojack)
2019Non-album singles
"—" biểu thị các bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó.
"*" biểu thị các bảng xếp hạng không tồn tại tại thời điểm phát hành.

Nhạc phim

TênNămAlbum
"No Better Feelin'"2017My Little Pony: The Movie